Có 2 kết quả:
乾女兒 gān nǚ ér ㄍㄢ ㄦˊ • 干女儿 gān nǚ ér ㄍㄢ ㄦˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
adopted daughter (traditional adoption, i.e. without legal ramifications)
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
adopted daughter (traditional adoption, i.e. without legal ramifications)
Bình luận 0